Tìm hiểu về nước Úc

Thông tin tổng quan

Tên đầy đủ: Liên bang Australia
Diện tích: Khoảng 7,692,024 km²
Thủ đô: Canberra
Ngày Quốc khánh: 26 tháng 1 (Australia Day)
Thành phố lớn nhất: Sydney
Dân số 2024: Khoảng 26 triệu người
Mật độ dân số: Khoảng 3,4 người/km²
GDP/đầu người: Khoảng 60,000 USD
Tỷ lệ thất nghiệp 2024: Khoảng 4,5%
Các thành phố lớn: Sydney, Melbourne, Brisbane, Perth, Adelaide

Địa lý - Khí hậu - Lãnh thổ - Môi Trường

Địa lý

Vị trí: Úc là một quốc đảo và lục địa nằm ở Nam Bán cầu, giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Nước này không có biên giới đất liền với quốc gia nào khác.
Địa hình: Địa hình Úc chủ yếu là đồng bằng, cao nguyên và sa mạc. Dãy núi Great Dividing Range chạy dọc theo bờ đông, trong khi phần lớn diện tích đất liền là các vùng nội địa khô cằn. Hệ thống sông như sông Murray và sông Darling là những con sông lớn nhất, cung cấp nguồn nước cho nông nghiệp.
Rạn san hô: Great Barrier Reef, một trong những rạn san hô lớn nhất thế giới, nằm ở bờ đông và là di sản thiên nhiên nổi bật.

Khí hậu

Khí hậu nhiệt đới: Miền Bắc Úc có khí hậu nhiệt đới, với mùa mưa từ tháng 11 đến tháng 4 và mùa khô từ tháng 5 đến tháng 10. Nhiệt độ có thể rất cao, thường trên 30°C.

Khí hậu ôn đới: Miền Nam, bao gồm các thành phố như Melbourne và Hobart, có khí hậu ôn đới, với bốn mùa rõ rệt. Mùa hè nóng và khô, trong khi mùa đông thường mát mẻ và có mưa.

Khí hậu sa mạc: Khu vực nội địa và miền Tây chủ yếu có khí hậu sa mạc, với lượng mưa rất thấp và nhiệt độ dao động lớn giữa ngày và đêm.

Tình trạng thời tiết cực đoan: Úc thường xuyên phải đối mặt với các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, cháy rừng và lũ lụt, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu

Lãnh thổ

 

Cấu trúc lãnh thổ

Diện tích: Úc là quốc gia lớn thứ sáu thế giới, với diện tích khoảng 7,692,024 km².

Chia thành bang và lãnh thổ: Nước này được chia thành sáu bang và hai lãnh thổ:

Các bang:

New South Wales (NSW): Thủ phủ là Sydney.
Victoria (VIC): Thủ phủ là Melbourne.
Queensland (QLD): Thủ phủ là Brisbane.
Western Australia (WA): Thủ phủ là Perth.
South Australia (SA): Thủ phủ là Adelaide.
Tasmania (TAS): Thủ phủ là Hobart.

Các lãnh thổ:

Australian Capital Territory (ACT): Nơi đặt thủ đô Canberra.
Northern Territory (NT): Thủ phủ là Darwin

Địa hình

Đồng bằng: Khu vực ven biển chủ yếu là đồng bằng và đất nông nghiệp màu mỡ.
Sa mạc: Khu vực nội địa, như sa mạc Simpson và sa mạc Great Victoria, có khí hậu khô cằn và cảnh quan hoang sơ.
Núi: Dãy núi Great Dividing Range chạy dọc theo bờ đông, là dãy núi lớn nhất nước, với các đỉnh cao như Mount Kosciuszko.

Biên giới

Úc không có biên giới đất liền với bất kỳ quốc gia nào khác, nhưng có nhiều hòn đảo nhỏ và lãnh thổ thuộc chủ quyền của Úc ở các khu vực khác như Papua New Guinea và Indonesia.

Vùng biển

Thềm lục địa: Úc có một vùng thềm lục địa rộng lớn, giàu tài nguyên khoáng sản và hải sản.
Đại dương: Nước này giáp với Ấn Độ Dương ở phía tây và Thái Bình Dương ở phía đông, cung cấp nhiều cơ hội cho thương mại hàng hải và du lịch.

Môi trường nước Úc

Đặc điểm môi trường

Đa dạng sinh học: Úc là nơi cư trú của một trong những hệ sinh thái phong phú nhất thế giới, với nhiều loài động, thực vật độc đáo. Khoảng 85% động vật và 93% thực vật là loài bản địa, chẳng hạn như kangaroo, koala, và cây eucalyptus.
Hệ sinh thái: Các hệ sinh thái ở Úc rất đa dạng, bao gồm rừng nhiệt đới, rừng gỗ, savanna, sa mạc và rạn san hô. Great Barrier Reef là một trong những rạn san hô lớn nhất thế giới và là di sản thiên nhiên của UNESCO.

Bảo vệ môi trường

Chính sách bảo vệ: Chính phủ Úc đã thực hiện nhiều chính sách và chương trình bảo vệ môi trường, bao gồm các khu vực bảo tồn và các biện pháp quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Các tổ chức bảo tồn: Có nhiều tổ chức phi lợi nhuận và cộng đồng tham gia vào các hoạt động bảo tồn và bảo vệ động thực vật bản địa.
Năng lượng tái tạo: Úc đang đầu tư vào năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm khí thải carbon.

Kinh Tế - Chính trị - Tôn giáo - Văn hoá - Ngôn ngữ

Chính trị

Chế độ: Úc là một quốc gia cộng hòa liên bang và có hệ thống chính trị dân chủ nghị viện. Điều này có nghĩa là quyền lực được phân chia giữa chính phủ liên bang và chính phủ các bang.
Thủ tướng: Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ và được bầu từ đảng chiếm đa số trong Hạ viện. Thủ tướng hiện tại là người lãnh đạo các chính sách và quyết định chính trị của đất nước.

Quốc hội

Quốc hội liên bang: Quốc hội Úc có hai viện: Hạ viện (House of Representatives) và Thượng viện (Senate).
Hạ viện: Gồm 151 đại biểu, là nơi đại diện cho dân và quyết định các chính sách chính.
Thượng viện: Gồm 76 thượng nghị sĩ, có vai trò kiểm tra và cân bằng quyền lực của Hạ viện. Thượng viện đại diện cho các bang và lãnh thổ.

Nguyên thủ quốc gia

Nữ hoàng Anh: Úc là một quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung, và Nữ hoàng Anh là nguyên thủ quốc gia. Tuy nhiên, vai trò của Nữ hoàng chủ yếu mang tính biểu tượng, với quyền lực thực tế do chính phủ điều hành.
Toàn quyền: Toàn quyền (Governor-General) đại diện cho Nữ hoàng tại Úc và thực hiện một số chức năng chính thức, như ký ban hành luật.

Đảng phái chính trị

Đảng Lao động (Australian Labor Party): Một trong những đảng chính lớn, thường đại diện cho các chính sách công bằng xã hội và phúc lợi.
Đảng Tự do (Liberal Party): Đảng chính thứ hai, tập trung vào tự do kinh tế và thị trường tự do.
Đảng Xanh (The Greens): Tập trung vào các vấn đề môi trường và bền vững.
Các đảng khác: Còn nhiều đảng nhỏ khác, bao gồm các đảng địa phương và đảng chính trị về vấn đề sắc tộc.

Tư pháp

Hệ thống tòa án: Úc có một hệ thống tư pháp độc lập, bao gồm Tòa án Tối cao, Tòa án Liên bang và các tòa án bang. Tòa án Tối cao là cơ quan tối cao trong hệ thống tư pháp và có quyền phán quyết về tính hợp hiến của luật pháp.

Tôn giáo

Đặc điểm chung

Đa dạng tôn giáo: Úc là một quốc gia đa văn hóa với sự hiện diện của nhiều tôn giáo khác nhau. Điều này phản ánh sự đa dạng về dân cư và di cư trong suốt lịch sử phát triển của đất nước.

Các tôn giáo chính

Kitô giáo: Đây là tôn giáo phổ biến nhất ở Úc, với khoảng 50% dân số tự xác định là tín đồ Kitô giáo. Các nhánh chính bao gồm:

Công giáo: Là nhánh lớn nhất, với một cộng đồng đông đảo và nhiều tổ chức, trường học và tổ chức từ thiện.
Tin Lành: Bao gồm nhiều giáo phái khác nhau như Anglican, Baptist, và Presbyterian.

Tôn giáo khác: Ngoài Kitô giáo, còn có nhiều tôn giáo khác được thực hành, bao gồm:

Hồi giáo: Cộng đồng Hồi giáo đang tăng lên, với nhiều nhà thờ và trung tâm văn hóa.

Phật giáo: Có một cộng đồng Phật giáo lớn, chủ yếu do di cư từ các nước châu Á.

Ấn Độ giáo: Cũng có sự hiện diện đáng kể trong cộng đồng người gốc Ấn Độ.

Tôn giáo bản địa

Tôn giáo bản địa: Các cộng đồng thổ dân Úc có các hệ thống tín ngưỡng riêng, gắn liền với văn hóa và truyền thống của họ. Tôn giáo này thường liên quan đến sự tôn kính đối với đất, thiên nhiên và tổ tiên.

Kinh tế - Xã hội

Kinh tế:

Cấu trúc kinh tế

Nền kinh tế phát triển: Úc là một trong những nền kinh tế phát triển nhất thế giới, với GDP cao và mức sống ổn định. Nền kinh tế nước này chủ yếu dựa vào dịch vụ, khai thác tài nguyên thiên nhiên, và nông nghiệp.
Dịch vụ: Ngành dịch vụ chiếm khoảng 70% GDP, bao gồm tài chính, giáo dục, y tế, và du lịch. Úc là một điểm đến du lịch phổ biến, thu hút nhiều khách du lịch quốc tế.

Ngành khai thác

Tài nguyên thiên nhiên: Úc có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, bao gồm than, quặng sắt, vàng, và khí thiên nhiên. Ngành khai thác đóng góp đáng kể vào xuất khẩu và thu nhập quốc dân.
Xuất khẩu: Úc là một trong những nước xuất khẩu hàng đầu về nguyên liệu thô, với các đối tác chính như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.

Nông nghiệp

Nông nghiệp: Nông nghiệp là một phần quan trọng của nền kinh tế, với các sản phẩm chủ lực như lúa mì, thịt bò, và rượu vang. Úc nổi tiếng với các sản phẩm nông sản chất lượng cao.
Phát triển bền vững: Ngành nông nghiệp đang ngày càng chú trọng đến phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Thương mại quốc tế

Hiệp định thương mại: Úc tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do với các quốc gia và khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập khẩu.
Đối tác thương mại chính: Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất, tiếp theo là Mỹ, Nhật Bản, và New Zealand.

Kinh tế Úc có cấu trúc đa dạng và ổn định, với sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ và khai thác tài nguyên. Mặc dù đối mặt với một số thách thức, nền kinh tế vẫn duy trì được mức tăng trưởng bền vững và chất lượng cuộc sống cao cho người dân.

Xã hội:

Úc có một trong những mức sống cao nhất thế giới, với môi trường sống an toàn, cơ sở hạ tầng phát triển và chính sách phúc lợi xã hội tốt. Chính phủ và cộng đồng xã hội đang nỗ lực để đảm bảo quyền lợi cho tất cả các nhóm, bao gồm các cộng đồng thiểu số và người thổ dân.

- Chất lượng cuộc sống: Úc được xếp hạng cao trong các chỉ số về chất lượng cuộc sống, với môi trường an toàn, cơ sở hạ tầng tốt và dịch vụ công hiệu quả.
- Cân bằng giữa công việc và cuộc sống: Người dân Úc thường nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, với nhiều thời gian dành cho gia đình và sở thích cá nhân.

Văn hóa - Con người:

Đặc điểm văn hóa

Đa văn hóa: Úc là một quốc gia đa văn hóa, với ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác nhau, bao gồm văn hóa thổ dân, văn hóa Anh, và các nền văn hóa châu Á, châu Âu và châu Phi.
Lễ hội và sự kiện: Úc tổ chức nhiều lễ hội văn hóa lớn, như lễ hội Sydney, Melbourne International Comedy Festival, và các sự kiện thể thao quy mô lớn như Australian Open. Những sự kiện này không chỉ thu hút người dân địa phương mà còn cả du khách quốc tế.

Con người Úc

Tính cách: Người Úc thường được mô tả là thân thiện, cởi mở và có tinh thần hài hước. Họ thường có thái độ thoải mái và giản dị trong giao tiếp.
Tôn trọng sự đa dạng: Người dân Úc rất tôn trọng sự khác biệt và thường chào đón những người từ các nền văn hóa khác nhau. Sự hòa nhập và cộng đồng đa dạng là một phần quan trọng của xã hội Úc.

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ chính

Tiếng Anh: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất ở Úc, được sử dụng trong chính phủ, giáo dục, truyền thông và các hoạt động hàng ngày. Có nhiều biến thể của tiếng Anh Úc, với những đặc điểm ngữ âm và từ vựng riêng biệt.

Ngôn ngữ thổ dân

Ngôn ngữ bản địa: Úc có khoảng 250 ngôn ngữ thổ dân, phản ánh sự đa dạng văn hóa và lịch sử của các cộng đồng thổ dân. Tuy nhiên, nhiều ngôn ngữ này đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do sự giảm sút số lượng người nói.
Nỗ lực bảo tồn: Chính phủ và các tổ chức cộng đồng đang nỗ lực bảo tồn và phục hồi các ngôn ngữ này thông qua giáo dục và chương trình nghiên cứu.

Ngôn ngữ di cư

Ngôn ngữ khác: Ngoài tiếng Anh, do sự đa dạng về di cư, nhiều ngôn ngữ khác cũng được nói tại Úc, bao gồm:
Tiếng Trung: Là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất sau tiếng Anh, phản ánh sự gia tăng của cộng đồng người gốc Hoa.
Tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ả Rập: Các ngôn ngữ này cũng có cộng đồng nói khá lớn, cùng với nhiều ngôn ngữ khác từ các nước châu Á và châu Âu.

Du lịch - Ẩm thực

Địa điểm du lịch nổi tiếng

Úc sở hữu nhiều địa điểm du lịch hấp dẫn, từ những thành phố hiện đại đến các kỳ quan thiên nhiên. Mỗi địa điểm mang đến những trải nghiệm độc đáo, giúp du khách khám phá vẻ đẹp và văn hóa của đất nước này.

Sydney

Sydney Opera House: Một trong những biểu tượng nổi bật nhất của Úc, với kiến trúc độc đáo và là trung tâm nghệ thuật lớn của thành phố.
Sydney Harbour Bridge: Cây cầu nổi tiếng, du khách có thể tham gia tour leo cầu để ngắm toàn cảnh thành phố.
Bondi Beach: Bãi biển đẹp và nổi tiếng, lý tưởng cho các hoạt động tắm biển và lướt sóng.

Melbourne

Federation Square: Khu vực văn hóa và nghệ thuật, thường tổ chức các sự kiện lớn và có nhiều bảo tàng.
Great Ocean Road: Cung đường ven biển nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp, bao gồm các điểm dừng chân như Twelve Apostles.
Royal Botanic Gardens: Khu vườn thực vật rộng lớn, lý tưởng cho những ai yêu thiên nhiên và thích dã ngoại.

Cairns và Great Barrier Reef

Great Barrier Reef: Một trong những kỳ quan thiên nhiên của thế giới, nơi du khách có thể lặn biển và khám phá hệ sinh thái biển phong phú.
Kuranda Scenic Railway: Chuyến tàu đi qua rừng nhiệt đới, mang lại trải nghiệm tuyệt vời và cảnh đẹp ngoạn mục.

Uluru (Ayers Rock)

Uluru-Kata Tjuta National Park: Khu vực bảo tồn văn hóa thổ dân, nơi có Uluru, ngọn núi đá khổng lồ. Du khách có thể tham gia các tour tìm hiểu về văn hóa thổ dân.

Gold Coast

Surfers Paradise: Bãi biển nổi tiếng, nơi thu hút du khách với các hoạt động lướt sóng và cuộc sống về đêm sôi động.
Công viên giải trí: Nhiều công viên như Warner Bros. Movie World và Dreamworld, lý tưởng cho gia đình và trẻ em.

Tasmania

Cradle Mountain: Khu vực núi non tuyệt đẹp, lý tưởng cho các hoạt động đi bộ đường dài và khám phá thiên nhiên.
Port Arthur: Di sản lịch sử từng là nhà tù, hiện nay là điểm tham quan hấp dẫn với kiến trúc cổ kính.

Brisbane

South Bank Parklands: Khu vực ven sông với công viên, bãi biển nhân tạo, và nhiều hoạt động giải trí.
Lone Pine Koala Sanctuary: Nơi du khách có thể tương tác với koala và các loài động vật đặc trưng của Úc.

Ẩm thực

Ẩm thực Úc là một bức tranh đa dạng và phong phú, phản ánh sự kết hợp giữa các nền văn hóa và nguyên liệu địa phương. Từ các món ăn truyền thống đến sự sáng tạo trong ẩm thực hiện đại, ẩm thực Úc không chỉ ngon miệng mà còn thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của quốc gia này.
Đa dạng: Ẩm thực Úc phản ánh sự đa dạng văn hóa của quốc gia này, kết hợp các nguyên liệu và kỹ thuật nấu ăn từ các nền văn hóa khác nhau, đặc biệt là từ Anh, châu Á và các quốc gia châu Âu.
Sự tươi ngon: Nhiều món ăn ở Úc nhấn mạnh sự tươi ngon của nguyên liệu địa phương, bao gồm hải sản, thịt, rau củ và trái cây.

Các món ăn đặc trưng

Meat Pie: Bánh thịt nướng, thường chứa thịt bò, thịt cừu hoặc thịt gà, là món ăn phổ biến tại các quán ăn và sự kiện thể thao.
Lamington: Bánh bông lan được phủ sô-cô-la và rắc dừa, là món tráng miệng yêu thích của người Úc.
Pavlova: Món bánh meringue nhẹ, thường được trang trí bằng kem và trái cây tươi, nổi tiếng là món tráng miệng trong các bữa tiệc.
Barramundi: Một loại cá nước ngọt phổ biến, thường được nướng hoặc chiên, thường được phục vụ tại các nhà hàng.

Ẩm thực thổ dân

Bush Tucker: Ẩm thực thổ dân Úc, gọi là "bush tucker", bao gồm các loại thực phẩm tự nhiên mà người thổ dân đã sử dụng hàng ngàn năm. Một số ví dụ bao gồm ngải cứu (bush tomato), nấm truffle và các loại hạt.
Nỗ lực bảo tồn: Gần đây, có sự quan tâm lớn hơn đến việc phục hồi và bảo tồn ẩm thực thổ dân, với nhiều nhà hàng và đầu bếp sáng tạo sử dụng nguyên liệu truyền thống trong các món ăn hiện đại.

Đồ uống

Rượu vang: Úc nổi tiếng với các vùng sản xuất rượu vang, như Barossa Valley và Margaret River. Rượu vang Úc được công nhận trên toàn thế giới, với nhiều loại như Shiraz và Chardonnay.
Bia: Bia cũng là một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực, với nhiều thương hiệu bia địa phương nổi tiếng. Các quán pub là nơi thường xuyên tập trung của người dân để thưởng thức đồ uống và đồ ăn.

Ẩm thực châu Á

Sự ảnh hưởng từ châu Á: Với cộng đồng người gốc Á lớn, ẩm thực châu Á có ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn hóa ẩm thực Úc. Các món ăn như sushi, phở, và dim sum rất phổ biến.
Các nhà hàng và quán ăn: Người dân thường thưởng thức các món ăn châu Á tại các nhà hàng và chợ ẩm thực, tạo nên sự kết hợp thú vị giữa các nền văn hóa.

Giáo dục đào tạo tại Úc

Giáo dục và đào tạo tại Úc được xem là một trong những hệ thống hàng đầu thế giới, với sự kết hợp giữa chất lượng cao, môi trường học tập đa dạng và chính sách hỗ trợ mạnh mẽ cho sinh viên. Sự phát triển liên tục và cải cách trong giáo dục giúp Úc duy trì vị thế là một điểm đến lý tưởng cho cả sinh viên nội địa và quốc tế.

Hệ thống giáo dục

Cấu trúc: Hệ thống giáo dục Úc bao gồm ba cấp độ chính: giáo dục tiểu học, trung học và đại học.
Giáo dục tiểu học: Bắt đầu từ khoảng 5 tuổi và kéo dài trong 7-8 năm.
Giáo dục trung học: Kéo dài từ 4-6 năm, thường từ 12 đến 18 tuổi. Học sinh hoàn thành các kỳ thi cuối cấp (ATAR) để đủ điều kiện vào đại học.
Giáo dục đại học: Cung cấp các chương trình cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ. Úc có nhiều trường đại học danh tiếng như Đại học Melbourne, Đại học Sydney và Đại học Quốc gia Úc (ANU).

Đặc điểm nổi bật

Chất lượng giáo dục: Úc được biết đến với chất lượng giáo dục cao, được xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng toàn cầu. Chương trình học tập chú trọng đến phát triển kỹ năng tư duy phản biện và sáng tạo.
Giáo dục nghề nghiệp: Ngoài giáo dục đại học, Úc còn có hệ thống giáo dục nghề nghiệp (VET) mạnh mẽ, cung cấp các khóa học thực hành và kỹ năng nghề cho sinh viên.

Sinh viên quốc tế

Điểm đến hấp dẫn: Úc là một trong những điểm đến hàng đầu cho sinh viên quốc tế, với hàng trăm ngàn sinh viên đến từ nhiều quốc gia. Chính phủ Úc có nhiều chính sách hỗ trợ và thu hút sinh viên quốc tế.
Kinh nghiệm đa văn hóa: Sinh viên quốc tế không chỉ được tiếp cận với chất lượng giáo dục cao mà còn trải nghiệm môi trường học tập đa văn hóa, góp phần phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa.

Chính sách giáo dục

Đầu tư vào giáo dục: Chính phủ Úc cam kết đầu tư vào giáo dục và đào tạo, đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng.
Cải cách giáo dục: Các chính sách và chương trình cải cách giáo dục thường xuyên được thực hiện để nâng cao chất lượng và tính hiệu quả của hệ thống giáo dục.

Công nghệ trong giáo dục

Ứng dụng công nghệ: Giáo dục tại Úc đang ngày càng tích cực áp dụng công nghệ, với việc sử dụng các công cụ học tập trực tuyến, chương trình học tập điện tử và các ứng dụng hỗ trợ học sinh.

Du học - Định cư - Đời sống du học sinh

Chính sách du học

Với sự gia tăng kỷ lục về số lượng du học sinh quốc tế. Chính phủ Úc đã đưa ra những điều chỉnh đáng kể trong chính sách visa du học Úc vào năm 2025. Những thay đổi này nhằm đảm bảo chất lượng giáo dục, quản lý chặt chẽ dòng người nhập cư. Nhằm tạo ra một môi trường học tập công bằng cho tất cả sinh viên quốc tế.

Yêu cầu về tiếng Anh được nâng cao

Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất là việc tăng yêu cầu về điểm IELTS. Cụ thể:

- Du học chương trình đào tạo chính quy và đào tạo nghề: Ielts từ 5.5 lên 6.0+.
- Visa ở lại làm việc sau tốt nghiệp: Ielts từ 6.0 lên 6.5+.
- Du học chương trình ELICOS: Ielts từ 4.5 lên 5.0+.
- Các khóa du học dự bị: Ielts 5.5 trở lên.

Thay thế thư giải trình bằng bài kiểm tra chất lượng sinh viên

Để đánh giá một cách khách quan hơn về năng lực và mục tiêu của sinh viên. Chính phủ Úc đã quyết định thay thế thư giải trình bằng bài kiểm tra chất lượng sinh viên. Bài kiểm tra này sẽ đánh giá kỹ lưỡng về:

- Trình độ tiếng Anh: Khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ trong học tập và cuộc sống.
- Trình độ học vấn: Thành tích học tập trước đây và khả năng thích ứng với môi trường học tập mới.
- Khả năng tài chính: Khả năng chi trả cho học phí và sinh hoạt phí trong suốt quá trình du học.
- Lý do lựa chọn du học Úc: Mục tiêu học tập, kế hoạch nghề nghiệp và sự phù hợp của khóa học với năng lực bản thân.

Nâng mức chứng minh tài chính khi xin visa du học Úc

Để đảm bảo sinh viên quốc tế có đủ khả năng tài chính trong suốt quá trình học tập. Từ tháng 5/2024, chính phủ Úc đã tăng mức tài chính tối thiểu cần chứng minh lên 29.710 AUD/năm. Tăng khoảng 21% so với trước đó. Không chỉ vậy, yêu cầu tài chính đối với người đi kèm như vợ/chồng và con cái cũng được điều chỉnh tăng lên lần lượt là 10.394 AUD và 4.449 AUD.

Quy trình xét duyệt visa chặt chẽ hơn

Úc sẽ ưu tiên xét hồ sơ xin visa du học Úc từ những cơ sở giáo dục uy tín. Đồng thời, các yếu tố như quá trình học tập, quá trình phát triển nghề nghiệp, tính hữu ích của khóa học và con đường phát triển nghề nghiệp tương lai cũng sẽ được xem xét kỹ lưỡng.

Hạn chế tình trạng “nhảy” visa

Để ngăn chặn tình trạng sinh viên lợi dụng visa du học để ở lại Úc lâu dài. Chính phủ Úc đã siết chặt quy định về việc chuyển đổi visa. Trường hợp chuyển từ visa sinh viên sang visa tốt nghiệp tạm thời sẽ được kiểm soát chặt chẽ hơn.

Giảm số lượng người nhập cư

Chính phủ Úc cũng đã đưa ra kế hoạch giảm số lượng người nhập cư trong những năm tới. Cụ thể cuối tháng 8 vừa qua, Úc đã công bố về việc giới hạn số lượng sinh viên quốc tế đến Úc trong năm 2025 ở mức 270.000 người. Điều này cho thấy, để có được visa du học Úc ngày càng trở nên khó khăn hơn.

Điều kiện xin visa du học Úc 2025 có gì thay đổi?

Việt Nam hiện đang nằm trong danh sách có mức độ rủi ro cao trong việc xin visa du học Úc. Vì thế, việc xét visa đối với du học sinh Việt Nam sẽ khắt khe hơn so với trước đây. Vậy để tăng cơ hội được cấp visa, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ và đáp ứng các điều kiện sau:

- Thư mời nhập học (Offer Letter) và xác nhận ghi danh (CoE): Phải được một trường đại học hoặc cao đẳng tại Úc chấp nhận vào một khóa học toàn thời gian. Nhà trường sẽ cấp cho bạn thư mời nhập học và giấy xác nhận ghi danh.
- Chứng minh tài chính: Chứng minh có đủ khả năng tài chính trong suốt quá trình học tập tại Úc. Số tiền cần chứng minh sẽ phụ thuộc vào khóa học, thành phố bạn chọn và thời gian học.
- Trình độ tiếng Anh: Yêu cầu về điểm số IELTS hoặc các bài kiểm tra tiếng Anh tương đương sẽ tăng cao hơn so với trước đây. Cụ thể:
- Trung học phổ thông: Mặc dù không bắt buộc nhưng có chứng chỉ tiếng Anh sẽ là lợi thế lớn.
- Đào tạo nghề (VET): IELTS 6.0 hoặc tương đương.
- Đại học: IELTS 6.5 hoặc tương đương.
- Thạc sĩ: IELTS 6.5 hoặc tương đương.
- Khám sức khỏe: Bạn phải thực hiện khám sức khỏe và có giấy chứng nhận sức khỏe do các cơ sở y tế được Bộ Nội vụ Úc công nhận cấp.
- Bảo hiểm y tế: Bạn bắt buộc phải mua bảo hiểm y tế cho du học sinh quốc tế (OSHC) trong suốt thời gian lưu trú tại Úc.
- Bài kiểm tra đánh giá: Bên cạnh các yêu cầu trên, bạn có thể phải tham gia bài kiểm tra đánh giá do Bộ Di trú Úc tổ chức. Để chứng minh mục đích du học chân chính và khả năng hòa nhập vào môi trường học tập mới.

Chi phí và thời gian xét duyệt visa du học Úc

Theo thông báo mới nhất từ Bộ Nội vụ Úc, lệ phí xin visa du học Úc loại 500 đã tăng lên 1.600 AUD. Tương đương với mức tăng 225% so với mức phí cũ. Nếu đi cùng người thân sinh viên sẽ phải đóng thêm phí. Cụ thể là 1.190 AUD cho người từ 18 tuổi trở lên và 390 AUD cho người dưới 18 tuổi. 

Thời gian xét duyệt visa thường dao động từ 7 đến 90 ngày làm việc. Tuy nhiên, có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Các yếu tố như độ phức tạp của hồ sơ, số lượng hồ sơ đang được xử lý và thời điểm nộp hồ sơ đều có thể ảnh hưởng đến thời gian xét duyệt

Chính sách định cư

Mới đây, Bộ di trú Úc đã công bố Chiến lược Nhập cư (Migration Strategy) cho năm tài chính 2024-2025. Những thay đổi chính sách định cư Úc năm nay tập trung vào việc thu hút lao động tay nghề cao, tăng cường chất lượng hệ thống giáo dục và cải thiện hệ thống nhập cư Úc.

Nếu bạn đang có dự định xin visa định cư Úc để học tập, làm việc, đầu tư kinh doanh và sinh sống ở Úc, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn cập nhật những thông tin quan trọng và xác định từng loại visa phù hợp với mình.

Các diện định cư Úc năm 2024

Hiện nay, Bộ di trú Úc ban hành nhiều loại visa định cư Úc phù hợp với từng nhu cầu của người nộp đơn. Các loại visa định cư Úc 2024 phổ biến như:

- Visa 189 Úc: Dành cho người lao động có kỹ năng tay nghề cao
- Visa 186 Úc: Dành cho người có tay nghề được doanh nghiệp bảo lãnh
- Visa 888 Úc: Diện đầu tư kinh doanh
- Visa 801 Úc: Diện hôn nhân nộp trên nước Úc
- Visa 101 Úc: Diện bảo lãnh con cái
- Visa 103 Úc: Diện bảo lãnh cha mẹ
- Visa 116 Úc: Diện bảo lãnh người thân khác

Định cư Úc bằng visa du học là một trong những cách mà nhiều du học sinh đang lựa chọn để được thường trú Úc sau khi tốt nghiệp, tuy nhiên mới đây theo chính sách định cư Úc của bộ di trú vừa công bố vào ngày 1/7/2024 sẽ có những thay đổi như:

Tăng yêu cầu tiếng Anh đối với visa 500 và visa 485

Đối với visa 500

Đối với visa 485

- Điểm IELTS tối thiểu: tăng từ 5.5. Lên 6.0.
- Điểm tối thiểu đối với khóa tiếng Anh chuyên sâu dành cho học sinh quốc tế (ELICOS): tăng từ IELTS 4.5 lên 5.0.
- Không yêu cầu chứng chỉ IELTS cho các du học sinh chỉ đăng kí khoá ELICOS.

- Điểm IELTS tối thiểu: tăng từ 6.0 lên 6.5 (hoặc tương đương). Trong đó, điểm tối thiểu cho từng kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) là 5.5.
- Lưu ý: chứng chỉ IELTS chỉ có hiệu lực trong vòng 1 năm tính từ ngày nộp visa 485.

Bài kiểm tra mới dành cho visa 500

Bắt đầu từ ngày 23/03/2024, các hồ sơ xin visa 500 không cần phải nộp GTE Statement (Genuine Temporary Entrant). Thay vào đó, GTE sẽ được thay thế bằng bài test Genuine Student (GS).

Tiêu chí bài test Genuine Student (GS) mới tập trung vào việc đánh giá ý định thực sự của học sinh, đảm bảo rằng du học sinh xin visa 500 để đến Úc với mục đích học tập chân chính.

Thay đổi về visa làm việc sau tốt nghiệp – visa 485

Bộ Giáo dục Úc mới đây đã thông báo rằng thời gian du học sinh được ở lại Úc làm việc sau tốt nghiệp trong nhiều ngành nghề chỉ còn 2 – 4 năm, thay vì 4 – 6 năm như trước.

Đồng thời, độ tuổi cao nhất để xin visa 485 đã bị giới hạn từ 50 tuổi xuống 35 tuổi. Thay đổi này nhằm kiểm soát và điều chỉnh nguồn nhân lực lao động Úc và tạo ra các cơ hội cạnh tranh công bằng hơn cho những người trẻ đến Úc học tập và làm việc. Thời gian áp dụng các quy định mới này là từ ngày 1/7/2024.

Thay đổi về visa 482 cơ hội làm việc và định cư Úc

Bộ di Trú Úc mới đây đã giảm yêu cầu kinh nghiệm làm việc đối với visa 482 từ 2 năm xuống còn 1 năm cho tất cả hồ sơ được nộp từ ngày 23/11/2024. Thay đổi này nhằm thu hút người lao động có tay nghề được doanh nghiệp Úc bảo trợ sang làm việc và có cơ hội tiến tới định cư Úc diện visa 482.

Ngoài ra, Úc dự định sẽ thay thế visa định cư tay nghề 482 bằng visa Skills In Demand vào cuối năm nay. Visa mới này sẽ được chia thành 3 dòng dựa trên thu nhập hàng năm và nghề nghiệp của họ.

Jobs and Skills Australia cũng đã công bố dự thảo Core Skills Occupations List (hay Danh sách tay nghề cốt lõi) nhằm mục đích tham vấn.

Chỉ tiêu visa tay nghề định cư Úc năm 2024 – 2025

Chỉ tiêu visa định cư Úc năm tài chính 2024-2025 là 185.000 suất, giảm 5.000 suất so với năm tài chính trước đó (190.000).

Trong đó, visa tay nghề có sự thay đổi rõ nhất về chỉ tiêu trong năm tài chính này. Cụ thể, visa này chiếm hơn 70%, tức 132.200 suất, giảm gần 5.000 suất so với năm 2023 – 2024.

Trong đó, visa được doanh nghiệp bảo trợ (Employer Sponsored) tăng chỉ tiêu từ 36.825 suất lên 44.000 suất. Thay đổi này tạo điều kiện cho những người tạm trú có thể lên thường trú nhân Úc nhanh chóng thông qua dòng visa tạm trú như visa 482 hay visa 457.

Ngoài ra, visa tay nghề vùng miền cũng tăng từ 32,300 suất lên 33,000 suất trong năm tài chính mới này. Visa được Tiểu bang/ Vùng lãnh thổ đề cử cũng đặt chỉ tiêu là 33.000 suất.

Việc gia tăng chỉ tiêu đối với các dòng visa tay nghề này nhằm mục đích thu hút nguồn lao động có tay nghề để đáp ứng những thách thức kinh tế mà Úc đang đối mặt.

Điều này cho thấy nỗ lực kêu gọi người lao động nước ngoài đến cư trú và làm việc để hỗ trợ kinh tế nước Úc phục hồi. Nếu chọn xin visa tay nghề, bạn nên tìm hiểu danh sách những ngành nghề được Úc ưu tiên trong năm 2024.

Đời sống du học sinh ở ÚC

Theo thông tin được chia sẻ bởi ông Xavier Simonet, giám đốc điều hành toàn cầu của Cơ quan Thương mại và Đầu tư Chính phủ Úc (Austrade), có khoảng 24.000 du học sinh Việt Nam đang theo học tại Úc.

Vào tháng 9 năm 2023, có khoảng 20.000 du học sinh Việt Nam đang học tại Úc. Con số này hiện đã tăng thêm khoảng 4.000 người, cho thấy sức hút của Úc đối với sinh viên Việt Nam.

Đồng thời, có khoảng 100.000 cựu du học sinh Việt Nam từng học tại Úc đã không tiếc dành lời khen cho cuộc sống du học, mang lại cho sinh viên trải nghiệm giáo dục và văn hóa đáng nhớ.

Ngoài ra, có hàng ngàn chương trình học mở ra nhiều cơ hội cho sinh viên Việt Nam để lựa chọn hình thức du học phù hợp với mong muốn và mục tiêu.

Cuộc sống du học sinh tại Úc thường rất phong phú và thú vị, với nhiều cơ hội học tập và trải nghiệm văn hóa. Dưới đây là một số khía cạnh nổi bật:

Học tập

Chất lượng giáo dục: Úc nổi tiếng với hệ thống giáo dục chất lượng cao, có nhiều trường đại học nằm trong top đầu thế giới.

Phương pháp học: Sinh viên thường tham gia vào các buổi thảo luận, bài tập nhóm và nghiên cứu độc lập, khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện.

Chi phí sinh hoạt

Chi phí: Chi phí sinh hoạt có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phố. Sydney và Melbourne thường đắt đỏ hơn, trong khi Brisbane hay Adelaide có thể dễ chịu hơn.

Sắp xếp tài chính: Nhiều sinh viên làm thêm để trang trải chi phí, với quy định cho phép làm tối đa 40 giờ mỗi hai tuần trong thời gian học.

Văn hóa vã xã hội

Đa dạng văn hóa: Úc là một quốc gia đa văn hóa với nhiều lễ hội và sự kiện diễn ra quanh năm. Bạn có thể gặp gỡ bạn bè từ khắp nơi trên thế giới.

Hoạt động giải trí: Có nhiều hoạt động ngoài trời, từ bãi biển đến công viên quốc gia, rất lý tưởng cho những ai yêu thích khám phá.

Chăm sóc sức khỏe

Bảo hiểm y tế: Du học sinh thường cần phải đăng ký bảo hiểm sức khỏe. Hệ thống y tế ở Úc rất phát triển, nhưng chi phí có thể cao nếu không có bảo hiểm.

Cơ hội khám phá

Du lịch: Úc có nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng như Great Barrier Reef, các thành phố lớn và thiên nhiên hoang dã. Sinh viên thường tận dụng kỳ nghỉ để khám phá.

Tóm lại, cuộc sống du học sinh tại Úc mang lại nhiều trải nghiệm quý báu, từ học tập cho đến giao lưu văn hóa, giúp bạn phát triển cả về kiến thức lẫn kỹ năng sống.

TRUNG TÂM DU HỌC TPI

» Phone: 0969 903 588
» Địa chỉ: Số 09, khu nhà ở thấp tầng Bắc Việt, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
» Email: Info@tpi.edu.vn
» Website: https://tpi.edu.vn

Chia sẻ trên:

Du Học Úc Cần Biết

Đăng ký Tư vấn
Để lại thông tin bên dưới để chuyên viên tư vấn liên hệ hỗ trợ tư vấn